Có 2 kết quả:
品鉴 pǐn jiàn ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄢˋ • 品鑒 pǐn jiàn ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to judge
(2) to examine
(3) to evaluate
(2) to examine
(3) to evaluate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to judge
(2) to examine
(3) to evaluate
(2) to examine
(3) to evaluate
Bình luận 0